Máy Giặt Tiếng Anh Là Gì? Câu hỏi tưởng chừng đơn giản này lại mở ra một thế giới từ vựng tiếng Anh thú vị liên quan đến các thiết bị gia dụng, đặc biệt là máy giặt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu không chỉ từ vựng tiếng Anh cho “máy giặt” mà còn khám phá thêm nhiều thuật ngữ hữu ích khác liên quan đến thiết bị này và các thiết bị gia dụng khác.
Máy Giặt Trong Tiếng Anh: “Washing Machine” Và Các Từ Vựng Liên Quan
Từ tiếng Anh phổ biến nhất cho máy giặt là “washing machine”. Tuy nhiên, tùy vào ngữ cảnh và loại máy giặt, bạn có thể sử dụng các từ khác như “washer” (thường dùng trong văn nói), “laundry machine” (máy giặt quần áo nói chung), hoặc “clothes washer” (máy giặt quần áo). Bạn có thể tìm thấy nhiều loại máy giặt khác nhau trên thị trường, ví dụ như máy giặt cửa trên (top-load washer) và máy giặt cửa trước (front-load washer).
Bạn đang tìm kiếm một chiếc máy giặt mới? siêu thị điện máy chợ lớn sóc trăng có thể là một lựa chọn tốt để tham khảo.
Các Bộ Phận Của Máy Giặt Trong Tiếng Anh
Biết được tên gọi của máy giặt là chưa đủ, việc hiểu rõ các bộ phận cấu thành nên nó cũng rất quan trọng. Một số từ vựng tiếng Anh về bộ phận của máy giặt bao gồm:
- Drum: Lồng giặt
- Agitator: Trục xoay (thường thấy ở máy giặt cửa trên)
- Impeller: Cánh quạt (thường thấy ở máy giặt cửa trước)
- Detergent dispenser: Ngăn chứa bột giặt/nước xả
- Control panel: Bảng điều khiển
- Spin cycle: Chế độ vắt
- Rinse cycle: Chế độ xả
- Drain hose: Ống xả nước
- Water inlet valve: Van cấp nước
Khi máy giặt gặp sự cố, việc biết tên các bộ phận này sẽ giúp bạn dễ dàng mô tả vấn đề cho kỹ thuật viên. Nếu bạn cần sửa chữa máy giặt, sửa máy lạnh gò vấp có thể cung cấp dịch vụ cho bạn.
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Thiết Bị Gia Dụng Khác
Bên cạnh máy giặt, còn rất nhiều thiết bị gia dụng khác mà bạn cũng nên biết tên gọi trong tiếng Anh. Dưới đây là một số ví dụ:
- Refrigerator: Tủ lạnh
- Oven: Lò nướng
- Microwave oven: Lò vi sóng
- Dishwasher: Máy rửa bát
- Vacuum cleaner: Máy hút bụi
- Air conditioner: Máy điều hòa
- Iron: Bàn là
- Fan: Quạt
Việc biết từ vựng tiếng Anh về các thiết bị gia dụng không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn mở ra cơ hội tiếp cận thông tin và kiến thức mới từ các nguồn tiếng Anh. Bạn có thể tìm hiểu thêm về các thiết bị điện tử tại điện máy xanh tân hiệp kiên giang.
Kết luận: Nắm Vững Từ Vựng Tiếng Anh Về Máy Giặt Và Thiết Bị Gia Dụng
Việc hiểu rõ “máy giặt tiếng Anh là gì” và các từ vựng liên quan không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn mở ra cánh cửa tiếp cận kiến thức và thông tin về công nghệ, sửa chữa, và sử dụng các thiết bị này. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về từ vựng tiếng Anh liên quan đến máy giặt và các thiết bị gia dụng khác. Đừng quên tham khảo thêm về bơm trợ lực máy giặt và máy phát điện hữu toàn hg7500se để bổ sung thêm kiến thức về các thiết bị hữu ích khác.
FAQ
- Sự khác biệt giữa “washing machine” và “washer” là gì?
- Làm thế nào để phân biệt giữa máy giặt cửa trên và cửa trước trong tiếng Anh?
- Tôi nên sử dụng từ nào khi muốn nói về chế độ vắt của máy giặt?
- Từ vựng tiếng Anh cho “lồng giặt” là gì?
- “Detergent dispenser” nghĩa là gì?
Khi cần hỗ trợ hãy liên hệ Số Điện Thoại: 0373298888, Email: [email protected] Hoặc đến địa chỉ: 86 Cầu Giấy, Hà Nội. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.